Âm Hán Việt của 速力 là "tốc lực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 速 [tốc] 力 [lực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 速力 là そくりょく [sokuryoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そく‐りょく【速力】 読み方:そくりょく 運動する物体の進む速さ。スピード。「—を出す」→速度[用法] Similar words: 流速速度スピード速さ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tốc độ, vận tốc, tốc độ di chuyển, tốc độ nhanh, khả năng di chuyển nhanh