Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 速( tốc ) ま( ma ) る( ru )
Âm Hán Việt của 速まる là "tốc ma ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
速 [tốc ] ま [ma ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 速まる là はやまる [hayamaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はや‐ま・る【早まる/速まる】 読み方:はやまる [動ラ五(四)] 1(早まる)時期・時刻が早くなる。「予定が—・る」「出発時間が—・る」 2(速まる)速度がはやくなる。「回転が—・る」 3(早まる)判断をあやまって、まだその事をする時期でもないのにしてしまう。軽はずみなことをする。「会社をやめるなんて、—・ったことをしてくれた」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vội vàng, hấp tấp, sớm vội, nóng vội, quyết định vội