Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 通( thông ) 過( quá )
Âm Hán Việt của 通過 là "thông quá ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
通 [thông ] 過 [qua , quá ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 通過 là つうか [tsuuka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 つうか:-くわ[0]【通過】 (名):スル ①ある地点を通り過ぎること。「台風が九州南端を-する」 ②さしつかえやさまたげがなく、物事が無事すむこと。「検査を-する」 ③議決・裁決・決裁などが行われること。「予算案が議会を-する」 #デジタル大辞泉 つう‐か〔‐クワ〕【通過】 読み方:つうか [名](スル) 1ある場所・時点・状態などを通り過ぎること。「台風が—する」「—駅」 2試験・検査などを無事に通ること。「審査を—する」 3議会などで議案が可決されること。「法案が国会を—する」Similar words :通行
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vượt qua, đi qua, thông qua, di chuyển qua, xuyên qua