Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 通( thông ) 航( hàng )
Âm Hán Việt của 通航 là "thông hàng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
通 [thông ] 航 [hàng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 通航 là つうこう [tsuukou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 つうこう:-かう[0]【通航】 (名):スル 船舶が航路を行くこと。「隣国との間を-する船」 #デジタル大辞泉 つう‐こう〔‐カウ〕【通航】 読み方:つうこう [名](スル)船舶が航路を通ること。航行。「海峡を—する貨物船」Similar words :航走 舟航 進航 航行 航海
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hành trình qua đường biển, giao thông qua đường thủy