Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)通(thông) 算(toán)Âm Hán Việt của 通算 là "thông toán". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 通 [thông] 算 [toán]
Cách đọc tiếng Nhật của 通算 là つうさん [tsuusan]
デジタル大辞泉つう‐さん【通算】[名](スル)全部を含めて計算すること。また、その計算。通計。「通算して八回目の優勝」#精選版 日本国語大辞典つう‐さん【通算】〔名〕全部をひっくるめて計算すること。しめ。通計。総計。*弘道館記述義(1852)下「通二算墾田一号二三十五万石一」*大塩平八郎(1914)〈森鴎外〉一〇「京橋組、玉造組、東西大番を通算(ツウサン)すると」〔元稹‐估客楽〕