Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 通( thông ) り( ri )
Âm Hán Việt của 通り là "thông ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
通 [thông] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 通り là どおり [doori]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 どおり〔どほり〕【通り】 [接尾] 1数量を表す語に付いて、だいたいそのくらいという意を表す。「八、九分通りでき上がった」 2名詞に付いて、同じ状態、そのままであるなどの意を表す。「従来通り」「予想通り」 #とおり〔とほり〕【通り】 [名] 1㋐人や車のとおるところ。道路。往来。「にぎやかな通り」㋑(「…どおり」の形で)地名・場所などを表す名詞の下に付いて、その道筋・道路である意を表す。「銀座通り」「裏町通り」 2人や車が行ったり来たりすること。通行。ゆきき。往来。「車の通りが激しい道」 3気体や液体が流れかようこと。流通。「風の通りがいい」「下水の通りが悪い」 4声や音などがよく伝わること。「声の通りがいい」 5広く知れわたっていること。評判。「彼の名は通りがよい」 6同じ状態・方法であること。「予想した通りの成果が出た」「私の言った通りだ」「今までの通りに行う」 7理解。のみこみ。「通りのよい説明」[接尾]助数詞。 1組になっているものを数えるのに用いる。「道具を二通りそろえる」 2種類を数えるのに用いる。「やり方が三通りある」[下接語](どおり)裏通り・大通り・御目(おめ)通り・表通り・河岸(かし)通り・上(かみ)通り・下(しも)通り・素通り・中通り・人通り・目通り・目抜き通り
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
con đường, lối đi, phố