Âm Hán Việt của 逆戻り là "nghịch liệt ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 逆 [nghịch, nghịnh] 戻 [lư, lệ, liệt] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 逆戻り là ぎゃくもどり [gyakumodori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぎゃく‐もどり【逆戻り】 読み方:ぎゃくもどり [名](スル)再びもとの場所・状態に戻ること。「話し合いが—する」 Similar words: 立ち戻る引返す還る引きかえす引き返す