Âm Hán Việt của 逆巻く là "nghịch quyển ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 逆 [nghịch, nghịnh] 巻 [quyển] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 逆巻く là さかまく [sakamaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さか‐ま・く【逆巻く】 読み方:さかまく [動カ五(四)]川や潮の流れに逆らうように波が巻き上がる。激しく波立つ。「—・く怒濤(どとう)」 Similar words: 猛り狂う吹き荒ぶ暴れる荒れ狂う燃盛る