Âm Hán Việt của 逃れる là "đào reru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 逃 [đào] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 逃れる là のがれる [nogareru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 のが・れる【逃れる/×遁れる】 読み方:のがれる [動ラ下一][文]のが・る[ラ下二] 1危険や不快を避けて遠くに身を置く。「俗世を―・れる」「難を―・れる」 2自分にとって好ましくない状態になるのを回避する。「責任を―・れる」「罪を―・れる」→逃げる[用法] Similar words: 逃げ出す免れる逃げる振り離す逸出