Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 逃( đào ) す( su )
Âm Hán Việt của 逃す là "đào su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
逃 [đào ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 逃す là のがす [nogasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 のが・す【逃す/×遁す】 読み方:のがす [動サ五(四)] 1にげさせる。にがす。「捕虜を—・す」 2つかみそこなう。失する。逸する。「機会を—・す」 3(動詞の連用形に付いて)…すればできたのに、…しないでしまう意、また、…しそこなう意を表す。「肝心な点を聞き—・す」「見—・してやる」 [可能]のがせるSimilar words :失する 逸する 失う
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lỡ mất, bỏ lỡ, để vuột mất, bỏ qua