Âm Hán Việt của 逃げ失せる là "đào ge thất seru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 逃 [đào] げ [ge] 失 [thất] せ [se] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 逃げ失せる là にげうせる [nigeuseru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 にげ‐う・せる【逃げ▽失せる】 読み方:にげうせる [動サ下一][文]にげう・す[サ下二]逃げて行方をくらます。逃亡する。「首尾よく—・せる」 Similar words: 逃げ出す免れるずらかる逃げる逃げ去る