Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)逃(đào) げ(ge) 去(khứ) る(ru)Âm Hán Việt của 逃げ去る là "đào ge khứ ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 逃 [đào] げ [ge] 去 [khu, khứ] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 逃げ去る là にげさる [nigesaru]
デジタル大辞泉にげ‐さ・る【逃(げ)去る】読み方:にげさる[動ラ五(四)]逃げていなくなる。「獲物が—・る」
chạy trốn, bỏ chạy, tẩu thoát