Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 送( tống ) り( ri ) 込( vu ) む( mu )
Âm Hán Việt của 送り込む là "tống ri vu mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
送 [tống ] り [ri ] 込 [vu , chứa ] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 送り込む là おくりこむ [okurikomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 おくりこ・む[4]【送り込む】 (動:マ五[四]) 目的の所へ人や物を送り届ける。「救援隊を-・む」 [可能]おくりこめる #デジタル大辞泉 おくり‐こ・む【送り込む】 読み方:おくりこむ [動マ五(四)]人や物を送って先方に届ける。「優秀な人材を—・む」Similar words :差し遣わす さし出す 差遣 仕向ける 向ける
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gửi đi, gửi đến