Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 送( tống )    り( ri )    先( tiên )  
Âm Hán Việt của 送り先  là "tống ri  tiên ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
送  [tống ] り  [ri ] 先  [tiên , tiến ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 送り先  là おくりさき [okurisaki]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 おくり‐さき【送り先】  読み方:おくりさき 送り届ける人や場所。宛先。届け先。 # 実用日本語表現辞典 送り先 読み方:おくりさき 書類や贈り物などを送り届ける先。送付先。 (2011年2月10日更新)Similar words :宛先   アドレス   あて先   届け先  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 điểm đến, địa chỉ nhận, nơi gửi