Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 追( truy ) う( u )
Âm Hán Việt của 追う là "truy u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
追 [đôi, truy] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 追う là おう [ou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 お・う:おふ[0]【追う・逐▽う】 (動:ワ五[:ハ四]) ①先を進むもののあとからついて行く。また捕らえたりするために急いで行く。「兄の後を-・って上京した」「蜜蜂を-・って移動する」「目で-・う」「犯人を-・う刑事」 ②目標をめざして進む。「理想を-・う」「利潤を-・う」「暁に舟を出だして室津を-・ふ/土左」 ③強制してその場・地位などから去らせる。「蠅(はえ)を-・う」「故郷を-・われる」「部長の職を-・う」 ④牛・馬などを駆り立てて先へ進ませる。「牛を-・う牧童」 ⑤せき立てて先へ進ませる。受け身の形で用いる。「雑用に-・われる」「時間に-・われる」 ⑥物事の順に従って進む。「日を-・って病状が良くなる」「活字を指で-・って読む」 ⑦先例に従う。「善人ノアトヲ-・ウ/日葡」 ⑧先払いをする。→先を追う [可能]おえる [慣用]顎(あご)で蠅を-・二兎を-/頭の上の蠅も追えない [句項目]追いつ追われつ Similar words :押立てる 駈る 押す 導く 駆る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đuổi theo, theo đuổi