Âm Hán Việt của 追い散らす là "truy i tán rasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 追 [đôi, truy] い [i] 散 [tán, tản] ら [ra] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 追い散らす là おいちらす [oichirasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おい‐ちら・す〔おひ‐〕【追(い)散らす】 読み方:おいちらす [動サ五(四)] 1追い立てて、散り散りにさせる。「群衆を—・す」 2貴人の通行時、威勢よく先払いを進める。「例のきらきらしう、—・してわたる日あり」〈かげろふ・中〉 Similar words: 散らす散らばす