Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)追(truy) い(i) つ(tsu) 追(truy) わ(wa) れ(re) つ(tsu)Âm Hán Việt của 追いつ追われつ là "truy itsu truy waretsu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 追 [đôi, truy] い [i] つ [tsu] 追 [đôi, truy] わ [wa] れ [re] つ [tsu]
Cách đọc tiếng Nhật của 追いつ追われつ là []
デジタル大辞泉追(お)いつ追(お)われつ追いかけたり、追いかけられたり。抜きつ抜かれつ。「追いつ追われつの大接戦」
chạy đuổi, đuổi bắt, truy đuổi nhau