Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)迹(tích) を(wo) 垂(thùy) る(ru)Âm Hán Việt của 迹を垂る là "tích wo thùy ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 迹 [tích] を [wo] 垂 [thùy] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 迹を垂る là []
Not found. Looked up at least 3 times.