Âm Hán Việt của 迷夢 là "mê mộng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 迷 [mê] 夢 [mông, mộng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 迷夢 là めいむ [meimu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 めいむ[1]【迷夢】 夢のような、まとまらない考え。心の迷い。「-から覚める」「只今君の御議論を承まはつて、僕も始めて-の覚た様だ/雪中梅:鉄腸」 Similar words: 妄想幻影迷妄幻幻覚