Âm Hán Việt của 述べる là "thuật beru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 述 [thuật] べ [be] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 述べる là のべる [noberu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 の・べる【述べる/▽宣べる/▽陳べる】 読み方:のべる [動バ下一][文]の・ぶ[バ下二]《「伸べる」と同語源》 1考え・意見などを口に出して言う。「所信を—・べる」「礼を—・べる」 2文章で表す。「前章に—・べたごとく」 Similar words: 申し立てる申し上げる表明陳じる申したてる