Âm Hán Việt của 返還 là "phản hoàn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 返 [phản] 還 [hoàn, toàn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 返還 là へんかん [henkan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 へん‐かん〔‐クワン〕【返還】 読み方:へんかん [名](スル)もとに戻すこと。持ち主に返すこと。「優勝旗を—する」「領土—」 #競艇大辞典 返還 ボートレースでは、スタート時にフライング(F)や出遅れ(L)で欠場となった場合、その舟券を購入した金額を返還してくれる。ただし、スタート後の転覆、落水、エンストなどでは返還はない。購入した舟券にフライングや出遅れがあった場合、絶対に舟券は捨てずに、レース確定の発表を待って払戻し窓口へ行こう。 Similar words: 返上返戻還元返す返納