Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 返( phản ) 礼( lễ )
Âm Hán Việt của 返礼 là "phản lễ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
返 [phản ] 礼 [lễ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 返礼 là へんれい [henrei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 へん‐れい【返礼】 読み方:へんれい [名](スル) 1人から受けた礼・贈り物に対して行為や品物で報いること。また、その行為や品物。「地酒を贈って—する」 2仕返しをすること。また、その仕返し。意趣返し。返報。 [補説]書名別項。→返礼 # へんれい【返礼】 読み方:へんれい 富岡 多恵子の詩集。昭和32年(1957)刊行。翌年、第8回 H氏賞受賞。 # ウィキペディア(Wikipedia) 返礼 お返し(おかえし)は、人から物を贈られたときに、返礼としてその人に物を贈り返すこと。「うつり」、「おうつり」とも。Similar words :報いる 報じる 賞する 褒賞 労う
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lời cảm ơn, sự đáp lễ, trả ơn, hồi đáp