Âm Hán Việt của 返す返す là "phản su phản su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 返 [phản] す [su] 返 [phản] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 返す返す là かえすがえす [kaesugaesu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かえす‐がえす〔かへすがへす〕【返す返す】 読み方:かえすがえす [副] 1ある動作を繰り返すさま。何度も。重ね重ね。くれぐれも。「—言って聞かせる」 2過ぎた事を強く悔やむさま。つくづく。「—残念なことだ」 3念には念を入れて。ねんごろに。「—も、書きおく跡たしかなれども」〈十六夜日記〉 Similar words: 屡々一再ならず再三度度呉呉