Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)近(cận) 郊(giao)Âm Hán Việt của 近郊 là "cận giao". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 近 [cấn, cận, ký] 郊 [giao]
Cách đọc tiếng Nhật của 近郊 là きんこう [kinkou]
デジタル大辞泉きん‐こう〔‐カウ〕【近郊】都市周辺の地域。
ngoại ô, vùng ngoại ô