Âm Hán Việt của 近傍 là "cận bàng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 近 [cấn, cận, ký] 傍 [bàng, bạng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 近傍 là きんぼう [kinbou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きん‐ぼう〔‐バウ〕【近傍】 読み方:きんぼう 1近辺。付近。「—の村」 2幾何学で、点Pを中心として任意の半径で円を描いたとき、その円内の点全体の集合をPの近傍という。 Similar words: 傍近近間間近付近附近