Âm Hán Việt của 近しい là "cận shii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 近 [cấn, cận, ký] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 近しい là ちかしい [chikashii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ちかし・い[3]【近しい・親▽しい】 (形)[文]:シクちか・し したしい。親密だ。「二人は-・い関係だ」「是が始りで新吉は-・く来ます/真景累ヶ淵:円朝」 [派生]-さ(名) [句項目]近しき中にも垣を結え・近しき中にも礼儀あり Similar words: 親しみ深い親しい親密近い別懇