Âm Hán Việt của 近く là "cận ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 近 [cấn, cận, ký] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 近く là ちかく [chikaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちかく【近く】 読み方:ちかく 《一》[名] 1近い所。近辺。「—にある公園」「—の商店」 2数詞の下に付いて、それには達しないが、ほぼそれに近いくらい、の意を表す。「三十—の男」「五時—に終わった」 《二》[副]近いうちに。遠からず。まもなく。「—完成の予定です」 Similar words: ただ今何れ今にも直ぐ日ならず