Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 近( cận ) い( i )
Âm Hán Việt của 近い là "cận i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
近 [cấn, cận, ký] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 近い là ちかい [chikai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ちか・い[2]【近い】 (形)[文]:クちか・し ①空間的に、隔たりが小さい。あまり遠くない。「駅に-・い場所」「目的地は-・いぞ」 ②時間的に、隔たりが少ない。「-・い将来、この計画は必ず実現します」「-・いうちに伺います」 ③もう少しでそうなる。ほどなくその段階に達する。「完成が-・い」「米寿に-・い高齢」 ④ ㋐密接な関係にある。「政府に-・い筋からの情報」 ㋑血縁関係が密接である。「-・い親戚」 ㋒親密である。親しい。「社長とごく-・い関係にある人」「心を-・く思ほせ我妹/万葉集:3764」 ⑤性質や内容がよく似ている。ほとんど同じである。「朱に-・い赤」「酒に-・い飲み物」「不可能に-・い」 ⑥(「目がちかい」の形で)近視である。▽⇔遠い→近く [派生]-さ(名)Similar words :類同 同様 親しみ深い 親しい 親密
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gần, gần đây, sắp, không xa