Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 近( cận )    々( cận )  
Âm Hán Việt của 近々  là "cận cận ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
近  [cấn , cận , ký ] 々  [おなじ, きごう , おなじ, きごう ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 近々  là きんきん [kinkin]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 きん‐きん【近近】  読み方:きんきん [副]近い将来。近いうちに。ちかぢか。「—(に)上京する予定です」 #ちか‐ぢか【近近】  読み方:ちかぢか [副] 1時間的に隔たらないさま。ごく近いうちに。きんきん。「—引っ越しするつもりです」 2距離的に近いさま。ごく近くに。「—と寄って のぞき込む」Similar words :ただ今   何れ   今にも   直ぐ   日ならず  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 gần đây, trong thời gian tới, sắp tới