Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 迎( nghênh )
Âm Hán Việt của 迎 là "nghênh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
迎 [nghênh , nghịnh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 迎 là げい [gei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 げい【迎】 読み方:げい [常用漢字] [音]ゲイ(漢) ギョウ(ギャウ)(呉) [訓]むかえる 1出むかえる。待ちうける。「迎撃・迎春・迎賓/歓迎・送迎・奉迎」 2相手の意をいれる。「迎合」[難読]来迎(らいごう) #迎 隠語大辞典 読み方:むかう 購求収得。〔第四類 言語動作〕買ふ。購買する事を云ふ。物を買求めることを云ふ。分類ルンペン/大阪、露天商人 #迎 読み方:むかえる 物を買求めることを云ふ。〔関西〕買う。秩父 不良仲間。買う。〔香具師・不良〕買入れる。品物を迎えて買入れるところより。〔香〕物を買うことをいう。〔関西〕分類不良仲間、関西、香、香具師/不良Similar words :応対 あいしらい 扱い 受容 お構い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nghênh đón, đón chào, chào đón, tiếp đón, gặp gỡ