Âm Hán Việt của 農作 là "nông tác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 農 [nông] 作 [tác]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 農作 là のうさく [nousaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 のう‐さく【農作】 読み方:のうさく 田畑を耕し、作物を作ること。耕作。 Similar words: アグリカルチャー稼穡農業農林農耕