Âm Hán Việt của 辱める là "nhục meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 辱 [nhục] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 辱める là はずかしめる [hazukashimeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はずかし・める〔はづかしめる〕【辱める】 読み方:はずかしめる [動マ下一][文]はづかし・む[マ下二] 1恥をかかせる。恥辱を与える。「満座の中で—・められた」 2地位や名誉などを傷つける。けがす。また、自分の力量以上の地位や役職につく。「母校の名を—・める」 3女性を犯す。凌辱する。「暴漢に—・められる」 Similar words: 犯す穢す暴行強姦凌辱