Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)辞(từ) 退(thối)Âm Hán Việt của 辞退 là "từ thối". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 辞 [từ] 退 [thoái, thối]
Cách đọc tiếng Nhật của 辞退 là じたい [jitai]
デジタル大辞泉じ‐たい【辞退】[名](スル)勧められたことを遠慮して断ること。また、自分の既得の地位・権利などを遠慮して放棄すること。「出場を辞退する」