Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)辞(từ) 去(khứ)Âm Hán Việt của 辞去 là "từ khứ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 辞 [từ] 去 [khu, khứ]
Cách đọc tiếng Nhật của 辞去 là じきょ [jikyo]
デジタル大辞泉じ‐きょ【辞去】[名](スル)別れのあいさつをして立ち去ること。「友人宅を辞去する」