Âm Hán Việt của 辛苦 là "tân khổ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 辛 [tân] 苦 [khổ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 辛苦 là しんく [shinku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しんく[1]【辛苦】 (名):スル 非常につらい目にあって苦しむこと。生活・仕事の上での苦労。辛酸。苦心。「粒々(りゆうりゆう)-」「快楽を大にせんが為めに格別に-し/福翁百話:諭吉」 Similar words: 試み難儀試練荒波苦