Âm Hán Việt của 辛くも là "tân kumo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 辛 [tân] く [ku] も [mo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 辛くも là からくも [karakumo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 からく‐も【辛くも】 読み方:からくも [副]ぎりぎりのところで。「—勝った」 Similar words: 辛うじて何とか危うく命からがらぎりぎり