Âm Hán Việt của 辛うじて là "tân ujite".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 辛 [tân] う [u] じ [ji] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 辛うじて là かろうじて [karoujite]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かろう‐じて〔からう‐〕【辛うじて】 読み方:かろうじて [副]《「からくして」の音変化》やっとのことで。どうにか。「—終電に間に合う」「年金だけで—生計を立てている」 Similar words: 辛くも何とか危うく命からがらぎりぎり