Âm Hán Việt của 辛い là "tân i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 辛 [tân] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 辛い là つらい [tsurai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 つら・い:[0]:[2]【辛▽い】 (形)[文]クつら・し ① その状態に苦痛を感じ,がまんできない。「-・い修行」「別れが-・い」 ② 人に対する仕打ちに思いやりがない。つめたくむごい。無情・冷酷だ。「-・くあたる」「-・い仕打ち」 ③ どうしてよいかわからず苦しむ。困る。「それを言われると-・い」 ④ 人の心を汲(く)もうとしない。つれない。「吉野川よしや人こそ-・からめ/古今恋五」→づらい・苦しい(補説欄) [派生]-が・る(動ラ五[四])-げ(形動)-さ(名)