Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 轟( oanh ) く( ku )
Âm Hán Việt của 轟く là "oanh ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
轟 [hoanh , oanh ] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 轟く là とどめく [todomeku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とど‐め・く【×轟く】 読み方:とどめく [動カ四]《「どどめく」とも》 1音がひびきわたる。とどろく。「いかづちの鳴り—・くをり」〈塵袋〉 2がやがや騒ぎたてる。「人の音多くして、—・き来る音す」〈宇治拾遺・一〉 #とどろ・く【×轟く】 読み方:とどろく [動カ五(四)] 1音が響きわたる。鳴り響く。「礼砲が—・く」 2世間に広く 知れわたる。有名になる。「天下に英名が—・く」 3期待や興奮などで胸がどきどきする。鼓動がはげしくなる。「再会を前に胸が—・く」 #ほ‐め・く【×轟く】 読み方:ほめく [動カ四]とどろく。ざわざわ音をたてる。〈新撰字鏡〉Similar words :唸る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vang dội, vang vọng, ầm ầm