Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)轂
Âm Hán Việt của 轂 là "cốc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
轂 [cốc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 轂 là こく [koku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
こく【×轂】
[音]コク(呉)(漢) [訓]こしき車輪の軸を受ける部分。こしき。「轂下(こっか)・轂撃(こくげき)/輦轂(れんこく)」
#
こく【×轂】
車のこしき。車轂。「―相撃ちては砕けぬべきをも覚えざるは」〈紅葉・金色夜叉〉
#
こしき【×轂】
牛車(ぎっしゃ)などの車の輪の中央の太い部分で、放射状に差し込まれた輻(や)の集まっている所。その中心に車軸が通っている。
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vành, trục, vòng tròn trung tâm, trục xe