Âm Hán Việt của 輻輳 là "bức thấu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 輻 [bức, phúc] 輳 [thấu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 輻輳 là ふくそう [fukusou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ふくそう[0]【輻▼ 輳▼・輻▼ 湊▼】 (名):スル 〔車の輻(や)が轂(こしき)に集まる意〕 方々からいろいろな物が一か所に集まること。こみあうこと。「事務が-する」「船舸来て-する地/伊沢蘭軒:鷗外」 Similar words: 収束輻輳収斂交わり重複