Âm Hán Việt của 輻射 là "phúc xạ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 輻 [bức, phúc] 射 [dạ, dịch, xạ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 輻射 là ふくしゃ [fukusha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふく‐しゃ【×輻射】 読み方:ふくしゃ [名](スル)《「輻」は車輪の「や」で、中心部の轂(こしき)から放射状に並んだ木》 1車の輻(や)のように、中央の一点から周囲に射出すること。 2⇒放射2 Similar words: 放射線放射放射能
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bức xạ, sự phát xạ, tỏa ra, lan tỏa năng lượng, chiếu xạ