Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 輪( luân )    番( phiên )  
Âm Hán Việt của 輪番  là "luân phiên ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
輪  [luân ] 番  [ba , bà , phan , phiên ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 輪番  là りんばん [rinban]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 りん‐ばん【輪番】  読み方:りんばん 1大勢の人が順をきめて交替で事に当たること。まわりもち。まわり番。「―で夜警に当たる」「―制」 2寺役を順番に交替して務めること。また、その役僧。浄土真宗では、別院を統轄する役職をいう。 # 実用日本語表現辞典 輪番 読み方:りんばん 多数の人で順番に持ち回り制にすること。または、ある地域や区分などについて順番に何かを行ったり、何かを担当したりすること。「輪番制」「輪番停電」などという具合に使われる。 # ウィキペディア(Wikipedia) 輪番 番(ばん)とは、交替して行われる勤務形態及びそのために編成された集団のこと。現代においても警察官や消防士、病院・工場などでの勤務や警備員をはじめ一個人では賄いきれない時間量・仕事量を必要とする職場における労働形態として存在している(早番・遅番・朝番・昼番・夜番など)。なお、その番に順序をつけて順繰りに行うことを輪番(りんばん)ということがある。Similar words :回転   方向転換   転回   旋回   変化  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 ca làm việc luân phiên, ca trực, phiên làm việc