Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 軽( khinh ) 気( khí ) 球( cầu )
Âm Hán Việt của 軽気球 là "khinh khí cầu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
軽 [chí , khánh , khinh , chí , khánh , khinh ] 気 [khí ] 球 [cầu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 軽気球 là けいききゅう [keikikyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けい‐ききゅう〔‐キキウ〕【軽気球】 読み方:けいききゅう 「気球」の古い呼び方。 # ウィキペディア(Wikipedia) 軽気球 ガス気球(ガスききゅう)とは、静的浮力を持つ空気よりも軽い気体(ヘリウム、水素、あるいは石炭ガスなど)で満たされた気球のこと。人類初めてのガス気球による有人飛行に成功したジャック・シャルルにちなみ、シャルリエールとも呼ばれる。 脚注[ヘルプ]Similar words :風船 バルーン 気球
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khinh khí cầu, bóng khí, khí cầu nhẹ