Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 転( chuyển ) 覆( phú )
Âm Hán Việt của 転覆 là "chuyển phú ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
転 [chuyển] 覆 [phú, phúc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 転覆 là てんぷく [tenpuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 てん‐ぷく【転覆/×顛覆】 [名](スル) 1列車・船などがひっくり返ること。また、ひっくり返すこと。「ヨットが―する」 2政府などの組織が倒れること。また、倒すこと。「日本全社会の根底より―せんとて」〈福沢・福翁百話〉 競艇大辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lật đổ, đảo ngược, thay đổi tình thế