Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)転(chuyển) 換(hoán)Âm Hán Việt của 転換 là "chuyển hoán". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 転 [chuyển] 換 [hoán]
Cách đọc tiếng Nhật của 転換 là てんかん [tenkan]
デジタル大辞泉てん‐かん〔‐クワン〕【転換】[名](スル)1別のものに変えること、特に、傾向・方針などを、違った方向に変えること。また、別のものに変わること。「政策の転換をはかる」「話題を転換する」「配置転換」2精神分析の用語。抑圧された願望が、身体的症状となって外部へ表れること。