Âm Hán Việt của 軍司令部 là "quân ty lệnh bộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 軍 [quân] 司 [ti, tư] 令 [lệnh, linh] 部 [bộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 軍司令部 là ぐんしれいぶ [gunshireibu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぐん‐しれいぶ【軍司令部】 読み方:ぐんしれいぶ 1軍の司令官が、軍団を指揮・統率する本部。 2旧陸軍で、日本全土を東部・中部・西部・北部などの軍管区に分け、それぞれの範囲に属する師団を統轄した機関。 Similar words: 司令部本部