Âm Hán Việt của 軍勢 là "quân thế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 軍 [quân] 勢 [thế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 軍勢 là ぐんぜい [gunzei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぐん‐ぜい【軍勢】 読み方:ぐんぜい 《「ぐんせい」とも》軍の勢力。軍隊。「押し寄せる敵の—」 Similar words: 軍旅軍隊