Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 軍( quân )
Âm Hán Việt của 軍 là "quân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
軍 [quân ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 軍 là ぐん [gun]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いくさ【戦/▽軍】 読み方:いくさ 1「戦い」「戦争」のやや古風な言い方。「—に勝つ」 2兵士。軍勢。「千万(ちよろづ)の—なりとも言挙げせず取りて来(き)ぬべき士(をのこ)とそ思ふ」〈万・九七二〉 #ぐん【軍】 読み方:ぐん [音]グン(慣) [訓]いくさ[学習漢字]4年 1兵士の集団。戦うための組織。「軍医・軍人・軍隊・軍部/援軍・海軍・官軍・孤軍・行軍・三軍・将軍・進軍・水軍・大軍・友軍・陸軍」 2戦争。いくさ。「軍記・軍事・軍神・軍備・軍略/従軍」 3試合・競技をする一団。チーム。「東軍・二軍・女性軍」 [名のり]いさ・すすむ・むら・むれ[難読]軍鶏(シャモ) #ぐん【軍】 読み方:ぐん 1軍隊。「—を率いる」 2陸軍・海軍・空軍の総称。 3数個 軍団または師団によって構成される 軍隊の編制 単位。「方面—」Similar words :師旅 軍旅 兵甲 戦争 攻戦
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quân đội, lực lượng quân sự, quân lính