Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)車(xa) 掌(chưởng)Âm Hán Việt của 車掌 là "xa chưởng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 車 [xa] 掌 [chưởng]
Cách đọc tiếng Nhật của 車掌 là しゃしょう [shashou]
デジタル大辞泉しゃ‐しょう〔‐シヤウ〕【車掌】電車・汽車・バスなどに乗って、旅客・荷物などの車内の事務を取り扱う者。